Công cụ chuyển đổi chữ số La mã

Công cụ chuyển đổi chữ số La Mã cho phép bạn chuyển đổi số giữa hệ thống chữ số Ả Rập và chữ số La Mã với các bước tính toán. Nhập một số bằng tiếng Ả Rập hoặc tiếng La Mã, sau đó nhấp vào nút chuyển đổi để bắt đầu.

Kết quả

Đây là kết quả của việc chuyển đổi - sang chữ số La Mã.

-

Chữ số la mã

Chữ số La Mã là một hệ thống chữ số có nguồn gốc từ La Mã cổ đại và vẫn là cách viết số thông thường trên khắp châu Âu cho đến cuối thời Trung Cổ. Các con số trong hệ thống này được biểu thị bằng sự kết hợp của các chữ cái trong bảng chữ cái Latinh. Đây là danh sách các ký hiệu được sử dụng để biểu thị chữ số La Mã.

Biểu tượngIVXLCDM
Giá trị1510501005001000

Chữ số La mã 1-100

Chữ số Ả RậpSố la mã
1I
2II
3III
4IV
5V
6VI
7VII
8VIII
9IX
10X
11XI
12XII
13XIII
14XIV
15XV
16XVI
17XVII
18XVIII
19XIX
20XX
21XXI
22XXII
23XXIII
24XXIV
25XXV
26XXVI
27XXVII
28XXVIII
29XXIX
30XXX
31XXXI
32XXXII
33XXXIII
34XXXIV
35XXXV
36XXXVI
37XXXVII
38XXXVIII
39XXXIX
40XL
41XLI
42XLII
43XLIII
44XLIV
45XLV
46XLVI
47XLVII
48XLVIII
49XLIX
50L
51LI
52LII
53LIII
54LIV
55LV
56LVI
57LVII
58LVIII
59LIX
60LX
61LXI
62LXII
63LXIII
64LXIV
65LXV
66LXVI
67LXVII
68LXVIII
69LXIX
70LXX
71LXXI
72LXXII
73LXXIII
74LXXIV
75LXXV
76LXXVI
77LXXVII
78LXXVIII
79LXXIX
80LXXX
81LXXXI
82LXXXII
83LXXXIII
84LXXXIV
85LXXXV
86LXXXVI
87LXXXVII
88LXXXVIII
89LXXXIX
90XC
91XCI
92XCII
93XCIII
94XCIV
95XCV
96XCVI
97XCVII
98XCVIII
99XCIX
100C

Giới thiệu về công cụ chuyển đổi này

Bộ chuyển đổi chữ số La mã này được thiết kế để chuyển đổi chữ số La mã ở dạng tiêu chuẩn sử dụng tất cả 7 biểu tượng hỗ trợ một dải số từ 1-3999. Bạn có thể sử dụng nó để chuyển đổi giữa Chữ số Ả Rập và Chữ số La Mã khi cần. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào hoặc muốn phản hồi cho chúng tôi, vui lòng cho chúng tôi biết tại trang liên hệ.

Xem thêm